Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abscond
abscond
/əb"skɔnd/
Nội động từ
lẫn trốn, bỏ trốn
trốn tránh pháp luật
Kỹ thuật
bỏ trốn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận