Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abruption
abruption
/ə"brʌpʃn/
Danh từ
sự đứt rời, sự gãy rời
Kỹ thuật
sự đứt
sự đứt gãy
sự gãy
sự tách
vách đứng
Cơ khí - Công trình
sự đứt rời
sự gãy rời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận