1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abruption

abruption

/ə"brʌpʃn/
Danh từ
  • sự đứt rời, sự gãy rời
Kỹ thuật
  • sự đứt
  • sự đứt gãy
  • sự gãy
  • sự tách
  • vách đứng
Cơ khí - Công trình
  • sự đứt rời
  • sự gãy rời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận