Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abrupt junction
abrupt junction
kỹ thuật
tiếp giáp dốc thẳng đứng
Kỹ thuật
lớp chuyển tiếp dốc đứng
Điện tử - Viễn thông
lớp chuyển tiếp đột ngột
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận