1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abrupt junction

abrupt junction

Kỹ thuật
  • lớp chuyển tiếp dốc đứng
Điện tử - Viễn thông
  • lớp chuyển tiếp đột ngột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận