Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abrupt changes
abrupt changes
Xây dựng
những thay đổi đột ngột
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận