1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abreaction

abreaction

Danh từ
  • y học sự giải toả mặc cảm
Y học
  • sự gạt bỏ kỷ niệm phiền muộn, loại trứ cảm xúc mạnh và chôn vùi kỷ niệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận