1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abrasive

abrasive

/ə"breisiv/
Tính từ
  • làm trầy (da)
  • để cọ xơ ra
  • để mài mòn
Danh từ
  • chất mài mòn
Kỹ thuật
  • bột mài
  • nhám
  • mài
  • mài mòn
  • ráp
  • vật liệu mài
Điện lạnh
  • chất mài
Hóa học - Vật liệu
  • chất nhám
  • có tính mài mòn
Điện
  • được mài
Cơ khí - Công trình
  • vật liệu mài mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận