1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abrasion

abrasion

/ə"breiʤn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • độ bào mòn
  • mài mòn
  • sự ăn mòn
  • sự bào mòn
  • sự cọ mòn
  • sự mài bóng
  • sự mài mòn
  • sự mòn
Y học
  • chỗ da bị hớt
  • sự hớt da
Xây dựng
  • sự rà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận