1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abranchiate

abranchiate

/ə"bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə"bræɳkiit/
Tính từ
Kinh tế
  • không mang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận