Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abranchiate
abranchiate
/ə"bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə"bræɳkiit/
Tính từ
động vật
không mang
Kinh tế
không mang
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận