Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ above par
above par
Kinh tế
cao hơn giá ghi trên phiếu
trên bình giá
trên mệnh giá
Cơ khí - Công trình
cao hơn giá định mức
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận