Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ above-named
above-named
Tính từ
đã nói ở trên
Kinh tế
kể trên
nói trên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận