Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ above-mentioned
above-mentioned
/ə"bʌv"menʃnd/
Tính từ
kể trên, nói trên
Kinh tế
đã kể trước
ghi trên
kể trên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận