1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ above-mentioned

above-mentioned

/ə"bʌv"menʃnd/
Tính từ
  • kể trên, nói trên
Kinh tế
  • đã kể trước
  • ghi trên
  • kể trên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận