1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abort

abort

/ə"bɔ:t/
Nội động từ
Động từ
  • làm sẩy thai, phá thai
Kỹ thuật
  • bỏ
  • gạt bỏ
  • hủy bỏ
  • kết thúc bất thường
  • ngừng
  • ngưng dừng hơi sớm
  • phá hủy
  • phá thai
  • sự hủy
Toán - Tin
  • bãi bỏ
  • bỏ ngang
  • hủy
Điện tử - Viễn thông
  • cắt mạch hơi sớm
Y học
  • Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận