Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abord
abord
Y học
không phát tnển
sảy thai
thui, chột
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận