1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abord

abord

Y học
  • không phát tnển
  • sảy thai
  • thui, chột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận