Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abominate
abominate
/ə"bɔmineit/
Động từ
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
không ưa, ghét mặt
Tính từ
thơ ca
ghê tởm, kinh tởm
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận