1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abominate

abominate

/ə"bɔmineit/
Động từ
  • ghê tởm; ghét cay ghét đắng
  • không ưa, ghét mặt
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận