Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abluent
abluent
/"æbluənt/
Tính từ
rửa sạch, tẩy sạch
Danh từ
chất tẩy, thuốc tẩy
Y học
tẩy, tẩy sạch
thuốc rửa vết thương
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận