1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abluent

abluent

/"æbluənt/
Tính từ
  • rửa sạch, tẩy sạch
Danh từ
  • chất tẩy, thuốc tẩy
Y học
  • tẩy, tẩy sạch
  • thuốc rửa vết thương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận