1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ablet

ablet

/"æblin/ (ablet) /"æblit/
Danh từ
Kinh tế
  • cá đảnh
  • cá ngàng
  • cá vảy bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận