1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ablation

ablation

/æb"leʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự cắt bỏ
  • sự khắc mòn
  • sự mòn
  • sự tải mòn
  • sự tan mòn
  • sự thải
Điện lạnh
  • sự bốc bay
Y học
  • sự bong tách
  • sự cắt bỏ một mô, một phần của cơ thể hoặc vùng sinh trưởng bất thường
Hóa học - Vật liệu
  • tải mòn
  • tan mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận