1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abfarad

abfarad

Điện lạnh
  • aF (fara hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ 9 fara)
  • fara hệ từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận