1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abbreviate

abbreviate

/ə"bri:vieit/
Động từ
  • tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)
  • toán học ước lược, rút gọn
Tính từ
  • tương đối ngắn
Kỹ thuật
  • rút gọn
  • rút ngắn
  • viết tắt
Toán - Tin
  • viết gọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận