abbreviate
/ə"bri:vieit/
Động từ
- tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)
- toán học ước lược, rút gọn
Tính từ
- tương đối ngắn
Kỹ thuật
- rút gọn
- rút ngắn
- viết tắt
Toán - Tin
- viết gọn
Chủ đề liên quan
Thảo luận