1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abatised

abatised

/"æbətist/
Tính từ
  • quân sự có đống cây chướng ngại, có đống cây cản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận