Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abatised
abatised
/"æbətist/
Tính từ
quân sự
có đống cây chướng ngại, có đống cây cản
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận