1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abatable

abatable

/ə"beitəbl/
Tính từ
  • có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt
  • có thể hạ, có thể bớt
  • có thể làm nhụt
  • có thể chấm dứt, có thể thanh trừ
  • pháp lý có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận