Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abatable
abatable
/ə"beitəbl/
Tính từ
có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt
có thể hạ, có thể bớt
có thể làm nhụt
có thể chấm dứt, có thể thanh trừ
pháp lý
có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận