1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abashment

abashment

/ə"bæʃmənt/
Danh từ
  • sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận