Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abashment
abashment
/ə"bæʃmənt/
Danh từ
sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống
Thảo luận
Thảo luận