1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abandoner

abandoner

/ə"bændənə/
Danh từ
Kinh tế
  • người bỏ của
  • người giao phó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận