1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abandoned

abandoned

/ə"bændənd/
Tính từ
  • bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
  • phóng đãng, truỵ lạc
Hóa học - Vật liệu
  • bị bỏ
  • bị từ bỏ
Toán - Tin
  • bị hủy bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận