Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abandoned
abandoned
/ə"bændənd/
Tính từ
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
phóng đãng, truỵ lạc
Hóa học - Vật liệu
bị bỏ
bị từ bỏ
Toán - Tin
bị hủy bỏ
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận