1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abampere

abampere

  • kỹ thuật abampe, ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ tuyệt đối của dòng điện, 1 abampe = 10 ampe)
Đo lường - Điều khiển
  • aA (ampe hệ CGS điện từ, 10 ampe)
Điện
  • ampe hệ từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận