1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aaa

aaa

  • (Amateur Athletic Association) Hội thể thao không chuyên
  • (American Automobile Association) Hiệp hội xe hơi Mỹ
Kinh tế
  • trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận