Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aW
aW
Điện lạnh
abom
aW (om hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ-9 om)
Điện tử - Viễn thông
ôm hệ từ
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận