1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ a font

a font

/ɑ:"fɜ:ɳ/
Phó từ
  • thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận