1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yester-eve

yester-eve

/"jestər"i:v/ (yester-even) /"jestər"i:vən/ (yester-evening) /"jestə"i:vniɳ/
  • even)
Phó từ
  • thơ ca chiều qua, tối hôm qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận