Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrecking
wrecking
/"rekiɳ/
Danh từ
sự sửa ô tô hỏng máy
Anh - Mỹ
sự cứu tàu chìm
Kỹ thuật
công tác cấp cứu
sự sửa chữa
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận