Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wreckage
wreckage
/"rekidʤ/
Danh từ
vật đổ nát; mảnh vỡ
hàng hải
vật trôi giạt
Kinh tế
bóp
moi ra
vắt
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận