1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wreckage

wreckage

/"rekidʤ/
Danh từ
  • vật đổ nát; mảnh vỡ
  • hàng hải vật trôi giạt
Kinh tế
  • bóp
  • moi ra
  • vắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận