1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wive

wive

/waiv/
Nội động từ
Động từ
  • cưới vợ (cho người nào)
  • từ hiếm lấy (làm vợ), cưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận