Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wive
wive
/waiv/
Nội động từ
từ hiếm
lấy làm vợ, cưới vợ
to
wive
with
someone
:
lấy người nào làm vợ
Động từ
cưới vợ (cho người nào)
từ hiếm
lấy (làm vợ), cưới
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận