Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winnow
winnow
/"winou/
Động từ
quạt, sy (thóc)
sàng lọc, chọn lựa; phân biệt
to
winnow
truth
from
falsehood
:
phân biệt thật hư
thơ ca
đập, vỗ
to
winnow
wings
:
vỗ cánh
Kinh tế
quạt
sàng
sàng lọc
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận