Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ widowed
widowed
/"widoud/
Tính từ
goá (chồng, vợ)
thơ ca
(+ of) bị mất, bị cướp mất; không có
Xây dựng
góa
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận