1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ widowed

widowed

/"widoud/
Tính từ
  • goá (chồng, vợ)
  • thơ ca (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có
Xây dựng
  • góa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận