1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whirl

whirl

/w :l/
Danh từ
  • sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
  • gió cuốn, gió lốc
  • nghĩa bóng sự hoạt động quay cuồng
Thành ngữ
Nội động từ
  • xoay tít, xoáy, quay lộn
  • lao đi, chạy nhanh như gió
  • quay cuồng (đầu óc); chóng mặt
Động từ
  • làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
  • cuốn đi
Kỹ thuật
  • độ xoáy
  • gió xoáy
  • sự chuyển động xoáy
  • sự xoáy
  • xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận