whirl
/w :l/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
- xoay tít, xoáy, quay lộn
- lao đi, chạy nhanh như gió
- quay cuồng (đầu óc); chóng mặt
Động từ
- làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
- cuốn đi
Kỹ thuật
- độ xoáy
- gió xoáy
- sự chuyển động xoáy
- sự xoáy
- xoáy
Chủ đề liên quan
Thảo luận