1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whelp

whelp

/welp/
Danh từ
Động từ
  • đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)
Cơ khí - Công trình
  • răng trên bánh răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận