1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wharfage

wharfage

/"w :fid /
Danh từ
Kinh tế
  • phí bến
  • phí neo đậu
  • phí trữ hàng ở cầu cảng
Hóa học - Vật liệu
  • thuế bến
  • thuế ke
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận