Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wharf
wharf
/w :f/
Danh từ
hàng hải
bến tàu, cầu tàu
Động từ
hàng hải
cho (hàng) vào kho ở bến
hàng hải
buộc
tàu
vào bến
Kinh tế
bến cảnh
bến tàu
bến tàu cầu cảng
cầu cảng
Kỹ thuật
bến tàu
cho vào bến
kè đá
Xây dựng
bến
tàu
cảng
buộc tàu thuyền
buộc vào bến
cầu tàu
công trình cập bến
nơi thả neo
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Tàu
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận