1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wharf

wharf

/w :f/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bến cảnh
  • bến tàu
  • bến tàu cầu cảng
  • cầu cảng
Kỹ thuật
  • bến tàu
  • cho vào bến
  • kè đá
Xây dựng
  • bến tàu cảng
  • buộc tàu thuyền
  • buộc vào bến
  • cầu tàu
  • công trình cập bến
  • nơi thả neo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận