1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wavefront array

wavefront array

Toán - Tin
  • dải mặt đầu sóng
  • mảng mặt đầu sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận