1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waveform monitor

waveform monitor

Kỹ thuật
  • bộ giám sát dạng sóng
  • máy hiện sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận