Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waveform
waveform
kỹ thuật
dạng sóng (của tín hiệu )
Kỹ thuật
dạng sóng
hình dạng sóng
hình sóng
Xây dựng
có dạng sóng
Toán - Tin
dạng sóng (của tín hiệu)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận