1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wave deflector

wave deflector

Cơ khí - Công trình
  • tường chắn sóng (tĩnh điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận