Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wave clutter
wave clutter
Kỹ thuật
phản xạ từ biển
vệt dội tạp do biển
Điện lạnh
vệt dội do sóng (ở rađa trên máy bay)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận