Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wattless component
wattless component
Kỹ thuật
thành phần vuông góc
Điện lạnh
thành phần chạy không
thành phần phản kháng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận