1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watt

watt

/wɔt/
Danh từ
Kinh tế
  • oát (đơn vi điện năng)
Kỹ thuật
  • W
Y học
  • đơn vị Sl về công suất, ký hiệu W
Điện
  • oát (đơn vị đo công suất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận