watery eyes:
mắt đẫm lệ
watery clouds:
mây sũng nước, mây mưa
watery weather:
tiết trời ướt át
watery soup:
cháo loãng
watery colour:
màu bạc thếch
watery style:
văn nhạt nhẽo
watery talk:
câu chuyện nhạt nhẽo
Thảo luận