1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterway

waterway

/"wɔ:təwei/
Danh từ
  • đường sông tàu bè qua lại được
Kinh tế
  • đường thủy
Kỹ thuật
  • dòng sông
Xây dựng
  • đường thủy
  • tiết diện dòng chảy
  • tiết diện ướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận