Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waterspout
waterspout
/"wɔ:təspaut/
Danh từ
ống máng, máng xối
vòi rồng; cây nước
Kỹ thuật
cột nước
máng xối
ống máng
vòi rồng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận