1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterspout

waterspout

/"wɔ:təspaut/
Danh từ
  • ống máng, máng xối
  • vòi rồng; cây nước
Kỹ thuật
  • cột nước
  • máng xối
  • ống máng
  • vòi rồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận