Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ watershed
watershed
/"wɔ:təʃed/
Danh từ
đường phân nước
lưu vực sông
dốc có nước chảy
Kỹ thuật
đường chia nước
đường phân nước
lưu vực sông
Xây dựng
dốc có nước chảy
đường phân hủy
đường phân thủy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận