1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterproofing worker

waterproofing worker

Xây dựng
  • công nhân thấm nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận